字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

장소 在越南语:

1. Địa điểm Địa điểm



越南 单词“장소“(Địa điểm)出现在集合中:

Location (위치)