字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

일부 在越南语:

1. phần phần


Chia cái bánh thành nhiều phần bằng nhau
Cô ấy là một phần của gia đình tôi.