字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

운이 좋은 在越南语:

1. May mắn May mắn


Tôi rất may mắn khi có một người con gái xinh đẹp và thông minh.