字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

운동을 在越南语:

1. tập thể dục tập thể dục


Nếu bạn muốn giảm cân, bạn cần tập thể dục.