字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

연필 在越南语:

1. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

越南 单词“연필“(bút chì)出现在集合中:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 학교 장비
Location (위치)