字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

엘리베이터 在越南语:

1. thang máy thang máy



越南 单词“엘리베이터“(thang máy)出现在集合中:

Location (위치)