字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

아름다움, 아름다움 在越南语:

1. Sắc đẹp, vẻ đẹp Sắc đẹp, vẻ đẹp