Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 朝鲜的 - 越南
십
십일월
字典 朝鲜的 - 越南
-
십일월
在越南语:
1.
tháng Mười một
越南 单词“십일월“(tháng Mười một)出现在集合中:
Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 달과 계절
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策