字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

사업 在越南语:

1. kinh doanh kinh doanh


Marie mơ ước bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.