字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

빗발 在越南语:

1. kêu kêu


Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm anh ta kêu lên.
Chị ấy kêu cứu.