字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

밀어 在越南语:

1. Đẩy Đẩy


Eleonora tìm thấy chìa khóa dưới đáy cặp của mình.