字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

미움 在越南语:

1. ghét ghét


Vì sao bạn ghét tôi?
Chị ấy ghét nói trước cong chúng.
Tôi ghét những thứ đó.
Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Đa số sinh viên ghét môn sử.
Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.