字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

맛좋은 在越南语:

1. ngon ngon


Sáng nay tôi ăn ngon miệng.
Cái này rất ngon.
Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
Thụy Sĩ cần những quả táo ngon hơn.
Cơm mẹ nấu ngon lắm đấy!
Những quả táo này ngon.
Cô ấy đang thưởng ngoạn chuyến đi chơi.
Sự ngon miệng đến trong khi ăn.