字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

노면 전차 在越南语:

1. xe điện



越南 单词“노면 전차“(xe điện)出现在集合中:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 교통 수단