字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

냄새 在越南语:

1. Mùi Mùi


Tôi đau họng và xổ mũi.
Nó bỏ đi với cái mũi dài.