字典 朝鲜的 - 越南

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

귀한 在越南语:

1. Quí


Quí hồ tinh bất quí hồ đa.
Sách là người bạn yêu quí của tôi.