字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

әдебиет 在越南语:

1. văn học văn học



越南 单词“әдебиет“(văn học)出现在集合中:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп пәндері