字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

құм 在越南语:

1. cát cát


Tôi quên thanh toán hóa đơn và người ta cắt điện.

越南 单词“құм“(cát)出现在集合中:

Từ vựng về biển trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жағажай лексикасы