字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

қолғап 在越南语:

1. găng tay găng tay



越南 单词“қолғап“(găng tay)出现在集合中:

Tên các loại quần áo trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Киім-кешек