字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

қақпағы 在越南语:

1. che


Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Những cây này sẽ che ngôi nhà mới của chúng tôi khỏi cái nhìn của thiên hạ.