字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

қару 在越南语:

1. vũ khí vũ khí


Tôi luôn mang vũ khí bên người.

越南 单词“қару“(vũ khí)出现在集合中:

Vũ khí trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Қару-жарақ