字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

шыбын 在越南语:

1. ruồi ruồi


Tức là bây giờ đúng 7 rưỡi.
Bây giờ là hai giờ rưỡi sáng

越南 单词“шыбын“(ruồi)出现在集合中:

Bọ và côn trùng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Қоңыздар және жәндіктер