字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

шамдар 在越南语:

1. đèn đèn


Bóng của cái đèn này bị cháy.
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất.
Edison phát minh ra bóng đèn điện.