字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

шай 在越南语:

1. trà trà


Cô ấy không thể chi trả cho việc học của mình.
Tôi phải trả tiền cho bữa trưa.

越南 单词“шай“(trà)出现在集合中:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Сусындар