字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

туған күні 在越南语:

1. ngày sinh ngày sinh



越南 单词“туған күні“(ngày sinh)出现在集合中:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жеке деректер