字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

тексеру 在越南语:

1. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.