字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

су 在越南语:

1. nước nước


Cô là người nước nào?

越南 单词“су“(nước)出现在集合中:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Сусындар