字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

сарқырама 在越南语:

1. thác nước thác nước



越南 单词“сарқырама“(thác nước)出现在集合中:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі География терминдері