字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

самалдық 在越南语:

1. ban công ban công


Nếu bạn muốn hút thuốc, bạn phải đi ra ban công.

越南 单词“самалдық“(ban công)出现在集合中:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Үйдегі бөлмелер