字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

пациент 在越南语:

1. kiên nhẫn kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.