字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

маусым 在越南语:

1. tháng Sáu tháng Sáu



越南 单词“маусым“(tháng Sáu)出现在集合中:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Айлар мен маусымдар