字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

майшабақ 在越南语:

1. cá trích cá trích



越南 单词“майшабақ“(cá trích)出现在集合中:

Cá trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Балық

2. cá trích cơm cá trích cơm