字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

жүн 在越南语:

1. vải len vải len



越南 单词“жүн“(vải len)出现在集合中:

Các loại vải trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Маталар