字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

жарнама 在越南语:

1. quảng cáo quảng cáo


Đó là quảng cáo sai lệch!

越南 单词“жарнама“(quảng cáo)出现在集合中:

Вьетнам тіліндегі Toп 15 бизнес сөздері
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Ka-dắc-xtan