Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 哈萨克人 - 越南
Б
бұрыш
字典 哈萨克人 - 越南
-
бұрыш
在越南语:
1.
tiêu
Đừng cho quá nhiều tiêu.
Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Anh ấy đã trúng mục tiêu.
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Vậy là tiêu rồi.
越南 单词“бұрыш“(tiêu)出现在集合中:
Tên các loại gia vị trong tiếng Ka-dắc-xtan
Tên các loại rau quả trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Дәмдеуіштер
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策