字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

брокколи 在越南语:

1. bông cải xanh bông cải xanh



越南 单词“брокколи“(bông cải xanh)出现在集合中:

Tên các loại rau quả trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Көкөністер