字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

атлас 在越南语:

1. bản đồ bản đồ


Marc nhìn bản đồ để tìm đường đi.

越南 单词“атлас“(bản đồ)出现在集合中:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп құрал-жабдықтары