字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

арыстан 在越南语:

1. sư tử sư tử



越南 单词“арыстан“(sư tử)出现在集合中:

Tên các loài động vật trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жануарлар