字典 格鲁吉亚 - 越南

ქართული - Tiếng Việt

skirt 在越南语:

1. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.