字典 格鲁吉亚 - 越南

ქართული - Tiếng Việt

მნიშვნელოვანი 在越南语:

1. quan trọng quan trọng


Công việc này rất quan trọng với chị tôi.

2. có ý nghĩa


Đây là một chiến thắng có ý nghĩa với tất cả mọi thành viên trong đội.

3. đáng kể