字典 格鲁吉亚 - 越南

ქართული - Tiếng Việt

მბრძანებელი 在越南语:

1. khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.