字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

鉛筆 在越南语:

1. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.

越南 单词“鉛筆“(bút chì)出现在集合中:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Nhật