字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

覚える 在越南语:

1. nhớ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.