字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

消防士 在越南语:

1. lính cứu hỏa lính cứu hỏa



越南 单词“消防士“(lính cứu hỏa)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật