Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 日本 - 越南
映
映画
字典 日本 - 越南
-
映画
在越南语:
1.
phim
Tôi đang xem một bộ phim hành động.
Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Bộ phim này chán òm!
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Phim này thích hợp với trẻ em.
Khi nào phim bắt đầu?
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策