字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

図書館 在越南语:

1. thư viện thư viện


Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.

越南 单词“図書館“(thư viện)出现在集合中:

Tên các tòa nhà trong tiếng Nhật