字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

マットレス 在越南语:

1. nệm nệm


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.