字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

フルーツ 在越南语:

1. Tên các loại trái cây Tên các loại trái cây



越南 单词“フルーツ“(Tên các loại trái cây)出现在集合中:

Tên các loại trái cây trong tiếng Nhật