Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 日本 - 越南
フ
フォーク
字典 日本 - 越南
-
フォーク
在越南语:
1.
dĩa
Đĩa CD trên bàn là của tôi.
Bạn có một vài đĩa CD không?
Bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa CD của bạn trong một tiếng đồng hồ không?
Đó là đĩa CD của tôi.
Đĩa CD này giá 10 đô la.
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策