字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

フォーク 在越南语:

1. dĩa dĩa


Đĩa CD trên bàn là của tôi.
Bạn có một vài đĩa CD không?
Bạn có thể cho tôi mượn máy đọc đĩa CD của bạn trong một tiếng đồng hồ không?
Đó là đĩa CD của tôi.
Đĩa CD này giá 10 đô la.