字典 日本 - 越南

日本語, にほんご - Tiếng Việt

パン屋さん 在越南语:

1. thợ làm bánh thợ làm bánh



越南 单词“パン屋さん“(thợ làm bánh)出现在集合中:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật